Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 旭橋 (下郷町)
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
ズボンした ズボン下
quần đùi
下町 したまち
phần thành phố phía dưới; phần thành phố có nhiều người buôn bán, người lao động.
沈下橋 ちんかばし
cầu chìm
旭 あさひ
mặt trời buổi sáng
下町風 したまちふう
theo phong cách của thành phố nào đó
城下町 じょうかまち
thị trấn cổ; phố cổ; khu phố quanh lâu đài
旭蟹 あさひがに アサヒガニ あさひかに
cua bể chân đỏ