Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 旭橋 (箱根町)
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
箱根 はこね
Tên của chuyến tàu
旭 あさひ
mặt trời buổi sáng
町人根性 ちょうにんこんじょう
townsman's (independent) spirit, mercantile spirit
箱根山椒魚 はこねさんしょううお ハコネサンショウウオ
địa danh của nhật bản はこね
旭蟹 あさひがに アサヒガニ あさひかに
cua bể chân đỏ
旭岳 あさひだけ
1 ngọn núi ở Nhật Bản nằm ở thị trấn higashikawa, hokkaido và là ngọn núi cao nhất trên đảo hokkaido cao 2291m