昆布
こんぶ「CÔN BỐ」
☆ Danh từ
Tảo bẹ.

昆布 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 昆布
昆布
こんぶ
tảo bẹ.
昆布
こぶ こんぶ
tảo bẹ
Các từ liên quan tới 昆布
昆布巻 こぶ まき、こん ぶまき
Món ăn ngày tết , bên trong có cá để vào khay nhỏ
長昆布 ながこんぶ ナガコンブ
tảo bẹ Laminaria longissima
塩昆布 しおこんぶ
tảo bẹ muối
真昆布 まこんぶ マコンブ
tảo bẹ Kombu
酢昆布 すこんぶ
tảo bẹ chua chế biến với giấm đen
昆布茶 こぶちゃ こんぶちゃ
Chè tảo bẹ.
朧昆布 おぼろこんぶ おぼろこぶ
xé vụn sự rối loạn hoặc tảo bẹ
昆布巻き こぶまき こんぶまき
Món ăn đc cuộn bằng rong biển