Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 明大寺本町
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
七大寺 しちだいじ
bảy ngôi chùa lớn của Nara (Chùa Daian, Chùa Gango, Chùa Horyu, Chùa Kofuku, Chùa Saidai, Chùa Todai, Chùa Yakushi)
東大寺 とうだいじ
chùa Todaiji
大寺院 だいじいん
miếu lớn
道明寺粉 どうみょうじこ
gạo nếp của Nhật
明大 めいだい
trường đại học meiji
日本町 にほんまち
khu phố Nhật Bản