Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 明智憲三郎
明智 めいち
sự sáng suốt; sự khôn ngoan
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
三明 さんみょう
ba trí tuệ mà đức phật có
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
明治憲法 めいじけんぽう
hiến pháp thời Minh Trị
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).