Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 明治屋
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
明治 めいじ
thời đại Minh Trị.
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
政治屋 せいじや
nhà chính trị; chính khách, con buôn chính trị
明治期 めいじき
thời kỳ Minh Trị
明治座 めいじざ
meijiza theater
明治節 めいじせつ
Emperor Meiji's birthday (November 3rd; national holiday held from 1927 to 1948)