Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 明治神宮外苑
神宮外苑 じんぐうがいえん
vòng ngoài làm vườn (của) miếu thờ meiji
明治神宮 めいじじんぐう
miếu thờ meiji
神苑 しんえん
khuôn viên đền thờ
外苑 がいえん
khu vườn ở vòng ngoài (cung điện, đền thờ...)
神宮 じんぐう
miếu thờ; điện thờ của đạo Shinto
外宮 げくう げぐう
miếu thờ ở phía ngoài Thành phố Isê
明治 めいじ
thời đại Minh Trị.
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị