昏迷状態
こんめいじょうたい「HÔN MÊ TRẠNG THÁI」
☆ Danh từ
Trạng thái hôn mê
彼
は
事故
の
後
、
昏迷状態
に
陥
った。
Anh ấy đã rơi vào trạng thái hôn mê sau vụ tai nạn.

昏迷状態 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 昏迷状態
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
昏睡状態 こんすいじょうたい
trạng thái hôn mê
昏迷 こんめい
sự ngỡ ngàng; hôn mê; sự không tự giác; sự lẫn lộn
混迷状態 こんめいじょうたい
trạng thái hỗn loạn
状態 じょうたい
trạng thái
昏昏 こんこん
Trạng thái tối và không thể phân biệt được đồ vật
リンク状態 リンクじょうたい
trạng thái liên kết
空状態 くうじょうたい
trạng thái rỗng