Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 易烊千璽
璽 じ
triện của vua.
千古不易 せんこふえき
eternally unchanging
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
璽書 じしょ
văn kiện có đóng triện của vua.
御璽 ぎょじ
ấn triện; triện của vua.
印璽 いんじ
sao lại, in lại
剣璽 けんじ
thanh gươm và ngọc tỷ của vua
神璽 しんじ
những đá quý thần thánh ((mà) một trong số ba thần thánh tích lũy); hoàng đế có săn chó biển