昔蜻蛉
むかしとんぼ ムカシトンボ「TÍCH TINH LINH」
☆ Danh từ
Chuồn chuồn cổ

昔蜻蛉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 昔蜻蛉
蜻蛉 とんぼ とんぼう せいれい トンボ かげろう
chuồn chuồn; con chuồn chuồn.
赤蜻蛉 あかとんぼ
Con chuồn chuồn đỏ; chuồn chuồn ớt.
蛇蜻蛉 へびとんぼ ヘビトンボ
bộ côn trùng Cánh rộng
糸蜻蛉 いととんぼ
chuồn chuồn kim
竹蜻蛉 たけとんぼ
máy bay đồ chơi làm bằng tre
川蜻蛉 かわとんぼ カワトンボ
Chuồn chuồn sông
紅糸蜻蛉 べにいととんぼ ベニイトトンボ
chuồn chuồn kim đỏ
蜻蛉返り とんぼがえり
sự nhảy lộn nhào, nhảy lộn nhào