Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 星名謙一郎
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
一名 いちめい
một người; tên khác; biệt hiệu (bí danh)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
一等星 いっとうせい
ngôi sao thuộc hàng sáng nhất
一つ星 ひとつぼし
sao hôm; sao mai.
一番星 いちばんぼし いちばんほし
ngôi sao đầu tiên để xuất hiện vào buổi tối
一族郎党 いちぞくろうとう
họ hàng thân thích