Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 星岩涛祐二
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
怒涛 どとう
sóng dữ
二重星 にじゅうせい
Song tinh; sao kép.
二番星 にばんぼし
giây đóng vai chính (của) buổi tối
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
祐筆 ゆうひつ
người biên chép, người thư ký
神祐 しんゆう かみゆう
sự bảo vệ thiên đường (hiếm có); tiên đoán sự giúp đỡ
天祐 てんゆう
tiên đoán sự giúp đỡ; tiên đoán sự duyên dáng; may mắn giúp đỡ