Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 星影の小径
星影 ほしかげ
ánh sáng sao/'stɑ:lit/, có sao, sáng sao
小径 しょうけい
đường (dẫn); ngõ hẻm
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
影響半径 えいきょうはんけい
bán kính của sự ảnh hưởng
小口径 しょうこうけい
cỡ nhỏ; đường kính nhỏ; cỡ nòng nhỏ
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
小径車用 こみちくるまよう
xe đạp đường kính nhỏ
小惑星 しょうわくせい
hành tinh nhỏ, pháo hoả tinh hình sao, hình sao