星系
せいけい「TINH HỆ」
☆ Danh từ
Dải Thiên Hà

星系 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 星系
衛星系 えいせいけい
hệ thống vệ tinh
惑星系 わくせいけい
hệ hành tinh, hệ sao
恒星系 こうせいけい
hệ hằng tinh
連星系 れんせいけい
sao đôi
局部恒星系 きょくぶこうせいけい
một nhóm các ngôi sao được cho là ở gần mặt trời trong thiên hà
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
主系列星 しゅけいれつせい
dãy chính (dải hay đường liên tục rõ rệt thể hiện các sao)