Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 星誕期偉真智
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
衛星写真 えいせいしゃしん
vệ tinh chụp ảnh
偉 い えら
sự to lớn; tính vĩ đại; sự xuất chúng; sự tráng lệ
誕プレ たんプレ
quà sinh nhật
降誕 こうたん
Sự sinh đẻ
虚誕 きょたん
nói dối, Phóng đại những gì không có cơ sở
荒誕 こうたん
Buồn cười; lố bịch; lố lăng, nực cười
誕辰 たんしん
ngày sinh; lễ sinh nhật