悶え もだえ
sự đau đớn; sự đau đớn
身悶え みもだえ
sự lăn lộn, sự quằn quại (do đau đớn, đau khổ)
悶悶 もんもん
lo lắng vĩnh viễn; đau khổ
身悶える みもだえる
sự quặn đau, sự quằn quại
悶着 もんちゃく
lo lắng; phiền toái; cãi nhau; tranh cãi; tranh chấp
遣悶 けんもん
sự xua đuổi nỗi phiền muộn.