Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 春の悶え
悶え もだえ
sự đau đớn
身悶え みもだえ
sự lăn lộn, sự quằn quại (do đau đớn, đau khổ)
悶える もだえる
đau đớn; lo âu
悶悶 もんもん
lo lắng vĩnh viễn; đau khổ
身悶える みもだえる
sự quặn đau, sự quằn quại
苦悶 くもん
nỗi đau đớn, nỗi thống khổ, nỗi khổ não
遣悶 けんもん
sự xua đuổi nỗi phiền muộn.
憂悶 ゆうもん
nỗi đau đớn, nỗi thống khổ, nỗi khổ não (thể xác và tinh thần)