Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 春夏長袖シャツ
春夏長袖シャツ はるなつ ながそでシャツ
áo sơ mi dài tay mùa xuân hè
長袖シャツ 春夏 ながそでシャツ しゅんか
áo sơ mi dài tay mùa xuân hè
春夏半袖シャツ はるなつはんそでシャツ
áo sơ mi tay ngắn mùa xuân hè
半袖シャツ 春夏 はんそでシャツ しゅんか
áo sơ mi tay ngắn mùa xuân hè
長袖スモック 春夏 ながそでスモック しゅんか
áo thun cổ chun dài tay mùa xuân hè
春夏長袖スモック はるなつながそでスモック
áo thun cổ chun dài tay mùa xuân hè
長袖シャツ ながそでしゃつ
sơ mi dài tay.
長袖 シャツ ながそで シャツ ながそで シャツ ながそで シャツ
áo sơ mi dài tay