Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
瀬踏み せぶみ
kêu ở ngoài; đo những chiều sâu ((của) một dòng sông)
春休み はるやすみ
nghỉ xuân.
春摘み はるつみ
spring picking, first flush (tea)
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn
春蒔き はるまき
gieo bên trong nứt rạn
春巻き はるまき
nem rán
春まき はるまき
việc gieo trồng vào mùa xuân
瀬戸引き せとびき
củng enamelling, sự tráng men