Các từ liên quan tới 春風 (ゆずの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
春風 はるかぜ しゅんぷう
gió xuân.
春疾風 はるはやて
strong spring storm
あゆの風 あゆのかぜ
gió thổi từ bắc sang đông bắc trong suốt mùa xuân và mùa hè dọc theo bờ biển Nhật Bản
春風駘蕩 しゅんぷうたいとう
đun và vui vẻ nứt rạn thời tiết; thơm ngát và vui vẻ
ゆず茶 ゆずちゃ
citron tea
春の水 はるのみず
nước vào mùa xuân
春の夕 はるのゆう
chiều tối mùa xuân