Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 昭和九年会
昭和年間 しょうわねんかん
niên đại Shouwa; thời kỳ Chiêu Hoà.
昭和 しょうわ
Chiêu Hoà; thời kỳ Chiêu Hoà
昭和史 しょうわし
lịch sử thời kỳ Showa
九箇年 きゅうかねん
định kỳ chín năm một lần
昭和維新 しょうわいしん
sự khôi phục triều đại Showa
昭和の日 しょうわのひ
ngày Chiêu Hòa 29/4
昭和恐慌 しょうわきょうこう
Showa Depression (Japanese part of the Great Depression)
昭和一桁 しょうわひとけた
(member of the generation born in) the first nine years of the Showa period (from 1926 to 1934)