Các từ liên quan tới 昭和40年台風第29号
昭和年間 しょうわねんかん
niên đại Shouwa; thời kỳ Chiêu Hoà.
昭和 しょうわ
Chiêu Hoà; thời kỳ Chiêu Hoà
アーベル(1802-29) アーベル(1802-29)
nhà toán học niels henrik abel
昭和史 しょうわし
lịch sử thời kỳ Showa
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
年号 ねんごう
năm; niên hiệu
台風 たいふう だいふう
bão bùng.