Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
昭和年間 しょうわねんかん
niên đại Shouwa; thời kỳ Chiêu Hoà.
昭和 しょうわ
Chiêu Hoà; thời kỳ Chiêu Hoà
昭和史 しょうわし
lịch sử thời kỳ Showa
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
年号 ねんごう
năm; niên hiệu
ケラチン12 ケラチン12
keratin 12
インターロイキン12 インターロイキン12
interleukin 12