Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夢寐 むび
ngủ mơ
寐語 びご
sleep-talking, nonsense
寐竜 メイロン
mei long (dinosaur discovered in China)
昼 ひる
ban trưa
真昼 まひる
trưa, buổi trưa
昼夜 ちゅうや
ngày và đêm
春昼 しゅんちゅう
buổi trưa mùa xuân
昼勤 ひるきん
ca ngày