Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
泥む なずむ
bám vào, gắn bó với
マメな人 マメな人
người tinh tế
斜めならず ななめならず なのめならず
unusually, extraordinarily, uncommonly
苗水 なわみず
Nước để ươm giống cây.
中墨 なかずみ
đường trung tâm
鍋墨 なべずみ
Nhọ nồi.
生水 なまみず
Nước lã; nước chưa đun sôi
水洟 みずばな
dễ rên rự và than vãn; yếu đuối