Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
泥む なずむ
bám vào, gắn bó với
マメな人 マメな人
người tinh tế
苗水 なわみず
Nước để ươm giống cây.
中墨 なかずみ
đường trung tâm
鼻水 はなみず
nước mũi.
生水 なまみず
Nước lã; nước chưa đun sôi
鍋墨 なべずみ
Nhọ nồi.
水菜 みずな ミズナ
cây mù tạt potherb