時事
じじ「THÌ SỰ」
☆ Danh từ
Thời sự.

時事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 時事
時事論 じじろん
bình luận trên (về) thời sự
時事解説 じじかいせつ
bình luận thời sự
時事問題 じじもんだい
hiện thời hỏi; những chủ đề hiện thời
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
食事時 しょくじどき しょくじじ
giờ ăn
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
食事時間 しょくじじかん
giờ ăn
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.