時分割複信
じぶんわりふくしん
Trùng thời gian
時分割複信 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 時分割複信
時分割 じぶんかつ
sự phân thời
周波数分割複信 しゅーはすーぶんかつふくしん
kỹ thuật mà băng tần riêng biệt được sử dụng ở máy phát và máy thu phụ
時分割システム じぶんかつシステム
hệ phân chia thời gian
時分割多重 じぶんかつたじゅう
dồn kênh phân thời gian
時分割型マルチプレクサ じぶんかつがたマルチプレクサ
bộ dồn kênh phân thời
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時分割多重化 じぶんかつたじゅうか
ghép kênh phân chia thời gian
分割 ぶんかつ
sự phân cắt