Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
定時制 ていじせい
chia ra thời gian (hệ thống trường học)
過去時制 かこじせい
thì quá khứ
現在時制 げんざいじせい
thì hiện tại
完了時制 かんりょうじせい
(ngữ pháp) thời hoàn thành
法と時制 ほうとじせい
tâm trạng và thời
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
戦時体制 せんじたいせい
chế độ thời chiến
制限時間 せいげんじかん
thời gian giới hạn