Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 晋安郡
晋 しん
Nhà Tấn (là một trong Lục triều trong lịch sử, sau thời Tam Quốc và trước thời Nam Bắc triều ở Trung Quốc)
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
郡保安官 ぐんほあんかん
quận trưởng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
西晋 せいしん
nhà Tấn (là một trong Lục triều trong lịch sử, sau thời Tam Quốc và trước thời Nam Bắc triều ở Trung Quốc)
後晋 こうしん ごしん
nhà Hậu Tấn
晋書 しんじょ すすむしょ
bánh gồm có cá luộc và khoai tây ghém
晋山 しんざん すすむさん
cầm lên một vị trí mới như thầy tu chính (của) một miếu tín đồ phật giáo