Các từ liên quan tới 普代インターチェンジ
インターチェンジ インター・チェンジ
Trao đổi, trao đổi dịch vụ
フルインターチェンジ フル・インターチェンジ
full interchange (an interchange that has exits and entrances in both directions)
ハーフインターチェンジ ハーフ・インターチェンジ
half interchange (an interchange that lacks an exit or an entrance in either or both directions)
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
普 ふ
nói chung; đại thể.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
普辺 ひろしあたり
tính chất chung, tính toàn thể, tính phổ thông, tính phổ biến