Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 普代駅
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
普 ふ
nói chung; đại thể.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
普辺 ひろしあたり
tính chất chung, tính toàn thể, tính phổ thông, tính phổ biến
普選 ふせん
quyền bầu cử phổ thông.
普偏 ひろしへん
tính chất chung, tính toàn thể, tính phổ thông, tính phổ biến
普通 ふつう
nôm na