Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 普賢寺
普賢 ふげん ひろしけん
samantabhadra (bodhisattva); lòng thương phổ thông
観普賢経 かんふげんぎょう かんふげんきょう
Kinh Phổ Hiền Quán Thế Âm
普賢菩薩 ふげんぼさつ
Phổ Hiền Bồ Tát
普賢延命菩薩 ふげんえんめいぼさつ
một trong những vị bồ tát được tôn thờ trong phật giáo
普 ふ
nói chung; đại thể.
賢 けん
học thức cao, phẩm hạnh tốt
寺 てら じ
chùa
普辺 ひろしあたり
tính chất chung, tính toàn thể, tính phổ thông, tính phổ biến