Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
普通人 ふつうじん
Người bình thường.
普通の ふつうの
Thường, thông thường.
普通 ふつう
nôm na
普通鋼 ふつうこう
thép thường.
普通紙 ふつうし
các loại giấy thường sử dụng khi in hoặc photocopy
普通形 ふつうけい
Thể thông thường.
普通弾 ふつうだん
đạn tròn; đạn thường.
普通便 ふつうびん
phân bình thường