Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
普通人 ふつうじん
Người bình thường.
普通の ふつうの
Thường, thông thường.
オリジナルビデオ オリジナル・ビデオ
film released direct-to-video
普通 ふつう
nôm na
普通鋼 ふつうこう
thép thường.
普通紙 ふつうし
các loại giấy thường sử dụng khi in hoặc photocopy
普通形 ふつうけい
Thể thông thường.
普通弾 ふつうだん
đạn tròn; đạn thường.