Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
普通人 ふつうじん
Người bình thường.
普通の ふつうの
Thường, thông thường.
オリジナルビデオ オリジナル・ビデオ
film released direct-to-video
普通 ふつう
nôm na
普通鋼 ふつうこう
thép thường.
普通形 ふつうけい
Thể thông thường.
普通着 ふつうき
thường phục.
普通種 ふつうしゅ
giống loài thông thường