Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 普通解雇
解雇通知 かいこつうち
thông báo sa thải
解雇 かいこ
sự cho nghỉ việc; sự đuổi việc; sự sa thải; cho nghỉ việc; đuổi việc; sa thải
普通 ふつう
nôm na
解雇者 かいこしゃ
người mà đã được đặt ra khỏi
普通鋼 ふつうこう
thép thường.
普通紙 ふつうし
các loại giấy thường sử dụng khi in hoặc photocopy
普通形 ふつうけい
Thể thông thường.
普通弾 ふつうだん
đạn tròn; đạn thường.