暑さ寒さも彼岸まで
あつささむさもひがんまで
☆ Cụm từ
No heat or cold lasts over the equinox

暑さ寒さも彼岸まで được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暑さ寒さも彼岸まで
彼岸 ひがん
cõi bồng lai; niết bàn
寒暑 かんしょ
nóng và lạnh; đông hè
暑さ あつさ
sự nóng bức; oi bức; nóng bức
寒さ さむさ
giá lạnh; cái lạnh; cái rét.
彼の岸 かのきし
nirvana
彼岸会 ひがんえ
những dịch vụ tín đồ phật giáo trong tuần đường phân điểm
彼岸花 ひがんばな ヒガンバナ
Hoa bỉ ngạn
彼岸桜 ひがんざくら ヒガンザクラ
hoa anh đào nở sớm (khoảng dịp xuân phân)