暗暗裏 あんあんり
tối tăm; ngầm; bí mật
暗暗裡 あんあんり あんあんうら
tối tăm; ngầm; bí mật
幽暗 ゆうあん ゆう あ
u ám; tối tăm
真暗 まっくら
tối om om, tối quá không nhìn thấy gì
暗者 くらもの
kẻ mạo danh, kẻ lừa đảo, kẻ lừa bịp
暗澹 あんたん
bóng tối; ảm đạm; tối tăm (tương lai..); chán nản, ngã lòng