暗号
あんごう「ÁM HÀO」
Mật mã học
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Ám hiệu; mật mã; mật hiệu
遺伝暗号
における
相違点
Điểm khác nhau giữa các mã di truyền
暗号
で
書
かれた
通信
Thông điệp viết bằng mật mã
暗号
で
書
く
Viết bằng ám hiệu .

Từ đồng nghĩa của 暗号
noun