如法暗夜 にょほうあんや
total (utter) darkness
夜暗 やあん よやみ よるくら
dead of night
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
夜夜 よよ
mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm
暗暗裏 あんあんり
tối tăm; ngầm; bí mật
暗暗裡 あんあんり あんあんうら
tối tăm; ngầm; bí mật
夜夜中 よよなか
nửa đêm, mười hai giờ đêm