Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
暗愚な あんぐな
dốt
暗愚な人人 あんぐなひとびと
những linh hồn tối
愚暗 ぐあん
imbecility
愚 ぐ
ngu ngốc; thằng ngu; người ngu ngốc
愚図愚図 ぐずぐず
chần chừ, lề mề
愚問愚答 ぐもんぐとう
silly questions and silly answers, a silly dialogue
暗暗裏 あんあんり
tối tăm; ngầm; bí mật
暗暗裡 あんあんり あんあんうら