暗闇
くらやみ「ÁM ÁM」
☆ Danh từ
Bóng tối; chỗ tối
暗闇
で
泣
いている
子
ども
Đứa trẻ đang khóc trong bóng tối
私
は
幼
いころ
暗闇
が
怖
かった
Khi tôi còn nhỏ, tôi rất sợ bóng tối
暗闇
から
男
が
現
れるのが
見
えた
Tôi thấy người đàn ông xuất hiện từ bóng tối .

Từ đồng nghĩa của 暗闇
noun
暗闇 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暗闇
真暗闇 まくらやみ
cộng lại bóng tối
真っ暗闇 まっくらやみ
ném bóng tối
闇闇 やみやみ
không có một chút kiến thức; không làm được gì; nhẹ nhàng; dễ dàng; khinh suất; không cẩn thận
闇 やみ
chỗ tối; nơi tối tăm; bóng tối; sự ngấm ngầm; chợ đen
暗暗裏 あんあんり
tối tăm; ngầm; bí mật
暗暗裡 あんあんり あんあんうら
tối tăm; ngầm; bí mật
薄闇 うすやみ
ánh sáng rất mờ
闇校 やみこう
Lớp luyện thi