Kết quả tra cứu 暗雲
Các từ liên quan tới 暗雲
暗雲
あんうん
「ÁM VÂN」
☆ Danh từ
◆ Mây đen; mây mưa
暗雲
を
消
し
去
る
Làm quang những đám mây đen
景気低迷
の
暗雲立
ち
込
める
中
Trong bóng mây đen của sự trì trệ kinh tế
両国
の
関係
に
暗雲
を
投
げ
掛
ける
Nghi ngờ vào mối quan hệ song phương (nghĩa bóng)

Đăng nhập để xem giải thích