曙
あけぼの「THỰ」
☆ Danh từ
Hửng sáng; lúc rạng đông; rạng đông; bắt đầu một ngày mới
曙
(
アケボノ
)の
女神
Nữ thần Bình Minh .

Từ đồng nghĩa của 曙
noun
曙 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 曙
曙貴 あけたか
kỷ nguyên giữa những năm 1990 được thống trị bởi các nhà vô địch lớn akebono và takanohana ii
曙色 あけぼのいろ
màu cá hồi (hay màu đỏ cá hồi, là màu đỏ-da cam nhạt, có tên gọi theo màu của thịt cá hồi)
曙光 しょこう
trời hửng sáng, bình minh, rạng đông; sự hé rạng, chút tia sáng (của hy vọng...)
曙草 あけぼのそう アケボノソウ
Cây Swertia bimaculata
曙貴時代 あけたかじだい
kỷ nguyên giữa những năm 1990 được thống trị bởi các nhà vô địch lớn akebono và takanohana ii
曙蝶々魚 あけぼのちょうちょううお アケボノチョウチョウウオ
chaetodon melannotus (là một loài cá biển thuộc chi Cá bướm trong họ Cá bướm)