Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 曲げ弾性係数
せん断弾性係数 せんだんだんせいけいすう
sự co giãn đàn hồi.
確実性係数 かくじつせいけいすう
hệ số xác định
動粘性係数 どうねんせいけいすう
coefficient of kinematic viscosity, dynamic coefficient of viscosity, kinematic viscosity
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
数係数 すうけいすう
hệ số
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
係数 けいすう
hệ số
曲弾き きょくびき
chơi đàn rất giỏi như tung hứng xiếc