曲放
きょくひり「KHÚC PHÓNG」
☆ Danh từ
Musical farting, making various amusing farting sounds

曲放 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 曲放
双曲放物面 そうきょくほうぶつめん
hyperbolic paraboloid
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
曲 くせ クセ きょく
khúc; từ (ca nhạc)