更新
こうしん「CANH TÂN」
Gia hạn
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đổi mới; sự cập nhật; đổi mới; cập nhật
コンピュータシステム
の
更新
Cập nhật hệ thống máy tính
契約期間
の
更新
Sự đổi mới trong thời kỳ hợp đồng
ウイルス定義
の
自動更新
Sự đổi mới tự động của định nghĩa vi-rut

Từ đồng nghĩa của 更新
noun
Bảng chia động từ của 更新
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 更新する/こうしんする |
Quá khứ (た) | 更新した |
Phủ định (未然) | 更新しない |
Lịch sự (丁寧) | 更新します |
te (て) | 更新して |
Khả năng (可能) | 更新できる |
Thụ động (受身) | 更新される |
Sai khiến (使役) | 更新させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 更新すられる |
Điều kiện (条件) | 更新すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 更新しろ |
Ý chí (意向) | 更新しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 更新するな |