書式ファイル
しょしきファイル
☆ Danh từ
Tệp định dạng

書式ファイル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 書式ファイル
文書ファイル ぶんしょファイル
tập tin tài liệu
証書ファイル しょうしょファイル
bìa đựng bằng, chứng chỉ
Z式ファイル Zしきファイル
bìa còng kẹp z
パイプ式ファイル パイプしきファイル
bìa còng kẹp (loại kẹp có thể mở từ 2 bên để thêm tài liệu vào từ đầu hoặc cuối tập tài liệu có sẵn)
ワイヤー式ファイル ワイヤーしきファイル
bìa kẹp dây
ファイル形式 ファイルけいしき
định dạng tệp
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
書式 しょしき
để trống mẫu (dạng)