書式フラッシュ
しょしきフラッシュ
☆ Danh từ
Form flash

書式フラッシュ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 書式フラッシュ
ストロボ/フラッシュ ストロボ/フラッシュ
Đèn flash
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
đèn nháy; đèn flash của máy ảnh.
フラッシュ(ばり) フラッシュ(ばり)
rìa xờm gờ
書式 しょしき
để trống mẫu (dạng)
フラッシュメモリー フラッシュメモリ フラッシュ・メモリー フラッシュ・メモリ
flash memory
Adobe Flash アドビ‐フラッシュ
phần mềm adobe flash
フラッシュゲーム フラッシュ・ゲーム
Flash game (i.e. browser game made with Adobe Flash)