Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 曼荼羅交響曲
曼荼羅 まんだら
hình tròn tượng trưng cho tôn giáo của vũ trụ
胎蔵曼荼羅 たいぞうまんだら
một bộ gồm hai mạn đà la mô tả cả năm vị phật trí tuệ của cõi kim cương cũng như năm vị vua trí tuệ của cõi bom
四種曼荼羅 ししゅまんだら
bốn loại mandala (ở shingon)
両界曼荼羅 りょうかいまんだら
Mandala of the Two Realms
胎蔵界曼荼羅 たいぞうかいまんだら
Garbhadhatu Mandala, Womb Realm Mandala
金剛界曼荼羅 こんごうかいまんだら
Vajradhatu Mandala, Diamond Realm Mandala
交響曲 こうきょうきょく
khúc giao hưởng; bản nhạc giao hưởng; giao hưởng
曼陀羅 まんだら
hình tròn tượng trưng cho tôn giáo của vũ trụ