替えロッド形内側マイクロメータ
かえロッドかたちうちがわマイクロメータ
☆ Danh từ
Pame đo trong kèm thanh dự phòng
替えロッド形内側マイクロメータ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 替えロッド形内側マイクロメータ
アナログ内側マイクロメータ アナログうちがわマイクロメータ
Micrometer analog bên trong
デジタル内側マイクロメータ デジタルうちがわマイクロメータ
panme đo trong
アナログ内側マイクロメータ用ホールテスト アナログうちがわマイクロメータようホールテスト
panme đo lỗ
デジタル内側マイクロメータ用ホールテスト デジタルうちがわマイクロメータようホールテスト
panme đo trong điện tử số
キャリパー型デジタル内側マイクロメータ キャリパーかたデジタルうちがわマイクロメータ
panme điện tử đo đường kính trong
替アンビル式アナログ外側マイクロメータ かえアンビルしきアナログそとがわマイクロメータ
panme đo rãnh cơ
デジタル内側マイクロメータ用ホールテスト(ボアゲージ) デジタルうちがわマイクロメータようホールテスト(ボアゲージ)
Kiểm tra lỗ cho micromet đo kích thước bên trong số học (boa gage)
アナログ内側マイクロメータ用ホールテスト(ボアゲージ) アナログうちがわマイクロメータようホールテスト(ボアゲージ)
Kiểm tra lỗ bằng đồng hồ vạn năng bên trong analog (borescope)