最大許容線量
さいだいきょようせんりょう
☆ Danh từ
Liều lượng tối đa cho phép

最大許容線量 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 最大許容線量
許容線量 きょようせんりょう
liều lượng thuốc uống tối đa cho phép; lượng ảnh hưởng tối đa cho phép của chất phóng xạ lên cơ thể con người
許容量 きょようりょう
dung lượng (liều lượng) tối đa ở mức cho phép (lượng thuốc, chất phóng xạ... ở mức cho phép, chưa đến mức gây hại cho người)
最大許容濃度 さいだいきょよーのーど
giá trị nồng độ giới hạn ngưỡng
大容量 だいようりょう
dung lượng cao
最大量 さいだいりょう
lượng lớn nhất
原料許容量 げんりょうきょようりょう
dung sai trọng lượng.
耐容線量 たいようせんりょう
liều lượng có thể chịu được
回線容量 かいせんようりょう
dung lượng đường truyền